Characters remaining: 500/500
Translation

Châu lệ

  1. Chỉ nước mắt
  2. Triệu Hổ (đời Đường): Thiếp cữu thùy Châu lệ (Thiếp nước mắt đã tuôn lâu rồi). Xem Giọt hồng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "Châu lệ"